Soi Cầu Hot 247: Chuyên Trang Soi Cầu Xổ Số 3 Miền Hàng Đầu

Hôm nay: , ngày

XSMN Chủ Nhật - Xổ Số Miền Nam Chủ Nhật

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
00
18
60
G.7
311
410
091
G.6
8376
6308
4579
5532
1195
5308
0161
1540
7095
G.5
9513
0587
0446
G.4
77213
77000
91896
77685
03604
56690
39328
74964
00287
14910
93076
25837
16678
35123
28738
54997
75491
85662
48931
46315
69153
G.3
04341
39645
19652
14538
99114
17209
G.2
81240
91144
38096
G.1
84187
52275
90428
ĐB
499785
952018
338849
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00(2), 04, 08 08 09
1 11, 13(2) 10(2), 18(2) 14, 15
2 28 23 28
3 32, 37, 38 31, 38
4 40, 41, 45 44 40, 46, 49
5 52 53
6 64 60, 61, 62
7 76, 79 75, 76, 78
8 85(2), 87 87(2)
9 90, 96 95 91(2), 95, 96, 97

XSMN Chủ nhật ngày 12/01/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
43
33
56
G.7
022
349
474
G.6
3303
1476
4654
2592
8277
3146
1665
4255
0811
G.5
3120
5427
5226
G.4
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
G.3
08253
53138
68023
66151
83964
31952
G.2
27788
36828
90600
G.1
25927
49050
97329
ĐB
115102
400769
812551
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 03 00, 07
1 11
2 20(2), 22, 27 23, 24, 27(2), 28 26, 29
3 31, 38 33
4 41, 43 42, 43, 46, 49
5 53, 54 50, 51 50, 51, 52, 55, 56
6 69 64, 65
7 72, 75, 76 77 74
8 88 80, 82, 83, 89
9 93, 94 92, 93, 98(2) 95

XSMN Chủ nhật ngày 05/01/2025

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
80
86
29
G.7
960
081
707
G.6
8959
0245
9985
8611
8005
9314
2915
6780
5188
G.5
0271
4092
5576
G.4
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
G.3
51405
29426
94117
07021
47100
46018
G.2
10013
73514
92096
G.1
53367
95453
51421
ĐB
855300
220506
694943
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 05 05, 06 00, 07
1 13, 18 11, 12, 14(2), 17 15, 16, 18
2 26 21(2), 28 21, 29
3 32, 37 35, 39 33(3)
4 41, 45 43, 47
5 59 53 59
6 60, 67, 69
7 71, 74 71, 74 76
8 80, 85, 87 81, 86 80, 88
9 92 95, 96

XSMN Chủ nhật ngày 29/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
16
21
81
G.7
130
995
720
G.6
6606
1197
2779
6543
7224
8556
4303
7678
1833
G.5
6720
9386
7441
G.4
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
G.3
54093
77276
21507
45487
62941
96981
G.2
62439
38849
09131
G.1
83755
07780
56923
ĐB
730976
441966
453730
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00, 04, 06 07, 08 03(2), 09
1 16 11, 12, 19 15, 18
2 20, 29 21, 24 20, 23
3 30, 38, 39 37 30, 31, 33, 34
4 43, 49 41(2)
5 54, 55 56 58
6 66 66
7 76(2), 77, 79 71, 72 78
8 80, 86, 87 81(2)
9 93, 97 95 94

XSMN Chủ nhật ngày 22/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
56
81
72
G.7
461
826
945
G.6
9972
4443
9068
1137
6080
6864
5161
2544
4219
G.5
8968
7732
8450
G.4
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
G.3
16947
23008
17346
22797
28046
19405
G.2
91282
80013
62288
G.1
21149
74461
82628
ĐB
782471
113917
787547
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 08 05
1 13, 17 17, 19
2 26 26, 28, 29
3 32, 37, 39 32
4 40, 43, 47, 49 46, 47 44, 45, 46, 47
5 54, 56 50 50, 54
6 60, 61, 67, 68(2) 61, 64 61, 69
7 71, 72 71 72
8 80, 82 80, 81, 82 88(2)
9 98, 99 90, 97, 99

XSMN Chủ nhật ngày 15/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
45
98
58
G.7
717
766
791
G.6
1262
4734
0476
8812
2101
8343
7764
0906
1895
G.5
5954
2445
7273
G.4
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
G.3
64706
16526
76507
49847
05135
23672
G.2
17583
68732
70907
G.1
18403
31198
06876
ĐB
561143
222664
910931
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 06 01, 07 02(2), 06, 07
1 17 12
2 23, 26 21, 22 29
3 34, 35 32 31, 35
4 43, 45, 48 43, 45, 47
5 54 51 58
6 61, 62 61, 64(2), 66 64(2), 66
7 76 72, 73, 76
8 81, 82, 83 87
9 91 91, 98(2), 99 91, 95, 96

XSMN Chủ nhật ngày 08/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
05
78
96
G.7
025
623
963
G.6
1933
8281
2388
3254
8660
7777
4215
3942
8192
G.5
5759
5482
4694
G.4
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
93125
96078
04853
31329
16663
81843
80802
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
G.3
47191
50406
00544
21885
03906
65227
G.2
08722
30917
86646
G.1
48185
76245
21979
ĐB
567357
916397
901676
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 01, 05, 06 02 06, 07
1 15 17 14, 15
2 22, 24, 25 23, 25, 29 26, 27
3 33
4 43, 44, 45 42, 46
5 57, 59 53, 54
6 60, 63 63, 64, 67
7 73 77, 78(2) 76, 79
8 80, 81, 84, 85, 88 82, 85 81
9 91, 96 97 90, 92, 94, 96

XSMN Chủ nhật ngày 01/12/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
03
03
53
G.7
331
238
865
G.6
8933
4968
1228
6312
8909
3691
6504
6518
1382
G.5
0726
3398
4866
G.4
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
G.3
26366
66190
77553
00901
05133
95754
G.2
72924
40763
56741
G.1
54260
36775
60484
ĐB
310354
066278
174941
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 03, 05 01, 03, 09 04
1 11, 12, 16, 19 12 11, 17, 18
2 20, 24, 26, 28 22, 27
3 31, 33(2) 38 33
4 41(2), 48
5 54 53(2) 51, 53, 54(2)
6 60, 66, 68 60, 63(2), 65, 68 65, 66
7 75, 78
8 88 82, 84
9 90 91(2), 98

XSMN Chủ nhật ngày 24/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
80
96
65
G.7
914
799
321
G.6
7352
6736
2732
5971
2288
5453
0030
0023
4195
G.5
8457
4160
6251
G.4
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
G.3
88610
68630
33544
49478
59165
62399
G.2
99600
20050
84240
G.1
95464
80592
56808
ĐB
530452
814764
816791
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 00 08
1 10, 14
2 25 21, 23
3 30, 32, 34, 36 30, 34 30
4 44, 49 40, 49
5 52(3), 56, 57 50, 53, 55, 56 51(2), 58
6 64, 68 60, 64, 67 62, 65(2), 67
7 79 71, 78 73
8 80, 86 84, 88
9 92, 96, 99 91, 95(2), 99

XSMN Chủ nhật ngày 17/11/2024

Giải Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G.8
48
26
98
G.7
806
721
370
G.6
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
G.5
0907
0558
9021
G.4
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
G.3
85158
08199
89963
84048
56253
58569
G.2
32992
01199
02637
G.1
12936
13545
33444
ĐB
271382
833062
688830
0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 02, 04, 06(2), 07 00, 05, 08
1 17 15 16, 18, 19
2 20, 26 21, 26 21
3 31, 36 30, 37
4 48 41, 45, 48 42, 44, 46
5 58 58(2) 53, 55, 58
6 61 60, 62, 63, 69 69
7 79 70, 76
8 82 82 89
9 91, 92, 99 95, 99 95, 98
Backtotop